Báo giá thang máy gia đình 2025 mới nhất

STT Loại Thang Tải Trọng (kg) Bảng giá thang máy Thông số  (Thang Mitsubishi, Fuji, Montanari) Ghi chú
1 Giá thang máy có phòng máy 300 kg  – 350 kg 270 –> 285 triệu + Mã hiệu: P05- CO 600 đến CO 800Số tầng: 5stop

Tốc độ: 60m/ph; 90m/p

Điều khiển: VFFF FUJI;

PLC  Mitsubishi

 
2 Giá thang máy không có phòng mày 300 kg  – 350 kg 300 –> 320triệu + Mã hiệu P05 – CO 600 đến CO 800Tốc độ: 60m/p; 90m/p

Số tầng: 5 stop

Điều khiển: VVVF FUJI ; PLC Mitsubishi

Động cơ montanari của Ý; Fuji Nhật Bản.
3 Giá thang máy gia đình có phòng máy 450kg – 500 kg 295 -> 300triệu + Mã hiệu P06 – CO 700 đến 900Tốc độ: 60m/p; 90m/p

Số tầng: 5 stop

Điều khiển:

VVVF FUJI , PLC Mitsubishi

Động cơ không có phòng máy + thêm 30 – 40 triệu đồng
4 Báo giá thang máy gia đình có phòng máy 550 kg – 630 kg 300  ->310 triệu + Mã hiệu P09 – CO 800 đến 1000Tốc độ: 60m/p; 90m/p

Số tầng : 5 stop

Điều khiển:

VVVF FUJI , PLC Mitsubishi

   

Động cơ không có phòng máy + thêm 30 – 40 triệu đồng

5 Giá cầu thang máy gia đình có phòng máy 750 kg –800 kg 320 -> 330 triệu Mã hiệu P011 – CO 900 đến 1100Tốc độ: 60m/p; 90m/p

Số tầng : 5 stop

Điều khiển:

VVVF FUJI , PLC Mitsubishi

  Động cơ không có phòng máy + thêm 30 – 40 triệu đồng
6 Giá thang máy tải khách có phòng máy 900kg – 1000 kg 350 -> 360 triệu Mã hiệu P012 – CO 900 đến 1100Tốc độ: 60m/p; 90m/p

Số tầng: 5 stop

Điều khiển:

VVVF FUJI , PLC Mitsubishi

  Động cơ không có phòng máy + thêm 30 – 40 triệu đồng

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *