STT | Loại Thang | Tải Trọng (kg) | Bảng giá thang máy | Thông số (Thang Mitsubishi, Fuji, Montanari) | Ghi chú |
1 | Giá thang máy có phòng máy | 300 kg – 350 kg | 270 –> 285 triệu | + Mã hiệu: P05- CO 600 đến CO 800Số tầng: 5stop
Tốc độ: 60m/ph; 90m/p Điều khiển: VFFF FUJI; PLC Mitsubishi |
|
2 | Giá thang máy không có phòng mày | 300 kg – 350 kg | 300 –> 320triệu | + Mã hiệu P05 – CO 600 đến CO 800Tốc độ: 60m/p; 90m/p
Số tầng: 5 stop Điều khiển: VVVF FUJI ; PLC Mitsubishi |
Động cơ montanari của Ý; Fuji Nhật Bản. |
3 | Giá thang máy gia đình có phòng máy | 450kg – 500 kg | 295 -> 300triệu | + Mã hiệu P06 – CO 700 đến 900Tốc độ: 60m/p; 90m/p
Số tầng: 5 stop Điều khiển: VVVF FUJI , PLC Mitsubishi |
Động cơ không có phòng máy + thêm 30 – 40 triệu đồng |
4 | Báo giá thang máy gia đình có phòng máy | 550 kg – 630 kg | 300 ->310 triệu | + Mã hiệu P09 – CO 800 đến 1000Tốc độ: 60m/p; 90m/p
Số tầng : 5 stop Điều khiển: VVVF FUJI , PLC Mitsubishi |
Động cơ không có phòng máy + thêm 30 – 40 triệu đồng |
5 | Giá cầu thang máy gia đình có phòng máy | 750 kg –800 kg | 320 -> 330 triệu | Mã hiệu P011 – CO 900 đến 1100Tốc độ: 60m/p; 90m/p
Số tầng : 5 stop Điều khiển: VVVF FUJI , PLC Mitsubishi |
Động cơ không có phòng máy + thêm 30 – 40 triệu đồng |
6 | Giá thang máy tải khách có phòng máy | 900kg – 1000 kg | 350 -> 360 triệu | Mã hiệu P012 – CO 900 đến 1100Tốc độ: 60m/p; 90m/p
Số tầng: 5 stop Điều khiển: VVVF FUJI , PLC Mitsubishi |
Động cơ không có phòng máy + thêm 30 – 40 triệu đồng |